|
|
|
|
LEADER |
01051pam a22002778a 4500 |
001 |
00037217 |
008 |
170510s2005 ||||||viesd |
005 |
20171026081025.0 |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|b K600TH
|a 621.3
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Kim Đính
|
245 |
1 |
0 |
|a Kỹ thuật điện
|c Nguyễn Kim Đính
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất có sữa chữa
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Đại học Quốc gia
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|c 29 cm.
|a 289tr.
|b bảng
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS: Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ thuật điện
|
653 |
# |
# |
|a Máy điện
|
653 |
# |
# |
|a Mạch điện
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0021220, KM.0021221, KM.0021222, KM.0021223
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0020026
|
852 |
# |
# |
|j KD.0020026
|j KM.0021221
|j KM.0021222
|j KM.0021220
|j KM.0021223
|
910 |
|
|
|d 10/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|