|
|
|
|
LEADER |
00913pam a22003018a 4500 |
001 |
00037223 |
008 |
170510s ||||||viesd |
005 |
20171026081025.0 |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 621.3
|b TH552H
|
100 |
1 |
# |
|a Văn Phương
|
245 |
1 |
0 |
|a Thực hành Kỹ thuật tiện
|c Văn Phương
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giao thông vận tải
|
300 |
# |
# |
|a 238tr.
|c 29 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ thuật tiện
|
653 |
# |
# |
|a thực hành
|
653 |
# |
# |
|a gia công cơ khí
|
653 |
# |
# |
|a cấu tạo
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0020029
|
852 |
# |
# |
|j KM.0021212, KM.0021213, KM.0021214, KM.0021215
|b Kho mượn
|
852 |
# |
# |
|j KD.0020029
|j KM.0021213
|j KM.0021214
|j KM.0021215
|j KM.0021212
|
910 |
|
|
|d 10/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|