|
|
|
|
LEADER |
00856pam a22002418a 4500 |
001 |
00037227 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170510s1997 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 621.381
|b T550Đ
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Doãn Phước
|
245 |
0 |
0 |
|a Tự động hóa với simatic S7 -200
|c Nguyễn Doãn Phước; Phan Xuân Minh
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Nông nghiệp
|c 1997
|
300 |
# |
# |
|a 193 tr.
|c 29 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Điện tử
|a Tử động hóa
|a Simatic
|
700 |
1 |
# |
|a Phan, Xuân Minh
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0021197, KM.0021198, KM.0021199
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0020025
|
852 |
# |
# |
|j KD.0020025
|j KM.0021197
|j KM.0021199
|j KM.0021198
|
910 |
|
|
|d 10/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|