|
|
|
|
LEADER |
00886pam a22003018a 4500 |
001 |
00037230 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170510s1971 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 530.15
|b T406D
|
100 |
1 |
# |
|a Jonh, Mathews
|
245 |
0 |
0 |
|a Toán dùng cho Vật Lý
|c Jonh, Mathews
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Khoa học kỹ thuật
|c 1971
|
300 |
# |
# |
|a 533tr.
|b ảnh trắng đen
|c 22 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Vật lý
|
653 |
# |
# |
|a toán
|
700 |
1 |
# |
|a Phương pháp
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0021249, KM.0021250, KM.0021251, KM.0021252
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0020032
|
852 |
# |
# |
|j KD.0020032
|j KM.0021249
|j KM.0021251
|j KM.0021252
|j KM.0021250
|
910 |
|
|
|d 10/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|