|
|
|
|
LEADER |
01123pam a22003378a 4500 |
001 |
00037270 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170511s1980 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 592
|b Đ312L
|
100 |
1 |
# |
|a Đặng, Ngọc Thanh
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Định loại động vật không xương sống nước ngọt bắc Việt Nam
|c Đặng Ngọc Thanh (ch.b), Thái Trần Bái, Phạm Văn Miên
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|c 1980
|b Khoa học và kỹ thuật
|
300 |
# |
# |
|a 573tr.
|c 19cm.
|
653 |
# |
# |
|a Miền Bắc
|
653 |
# |
# |
|a Nước ngọt
|
653 |
# |
# |
|a Động vật không xương
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Sinh học
|
653 |
# |
# |
|a Phân loại
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Văn Miêu
|
700 |
1 |
# |
|a Thái, Trần Bái
|
852 |
# |
# |
|j KD.0022195
|j KM.0022973
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.1000108, KD.0022195
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0022973
|
910 |
|
|
|d 11/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|