|
|
|
|
LEADER |
00961pam a22002418a 4500 |
001 |
00037281 |
005 |
20171113141126.0 |
008 |
170511s2008 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 796.44
|b TH455K
|
100 |
1 |
# |
|a Đỗ, Vĩnh
|e Biên soạn
|
245 |
0 |
0 |
|a Thống kê học trong thể dục thể thao
|c Đỗ Vĩnh, Huỳnh Trọng Khải (b.s)
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thể dục thể thao
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 335tr.
|c 21cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Sư phạm thể dục thể thao TP. Hồ Chí Minh
|
653 |
# |
# |
|a Phương pháp
|
653 |
# |
# |
|a Thể dục thể thao
|
653 |
# |
# |
|a Thống kê
|
700 |
1 |
# |
|a Huỳnh, Trọng Khải
|e Biên soạn
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.1000432
|
852 |
# |
# |
|j KD.0022844
|j KM.0023586
|
910 |
|
|
|d 11/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|