|
|
|
|
LEADER |
00818pam a22002298a 4500 |
001 |
00037289 |
005 |
20200506080539.0 |
008 |
170511s1997 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 33000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 624.1
|b QU105TR
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Trình
|
245 |
1 |
0 |
|a Quan trắc và kiểm soát ô nhiêm môi trường nước
|c Lê Trình
|
260 |
# |
# |
|a TP. Hồ Chí Minh
|c 1997
|b Khoa học và kỹ thuật
|
300 |
# |
# |
|a 228tr.
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Quan trắc
|
653 |
# |
# |
|a ô nhiêm môi trường
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0022812
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0021974
|
852 |
# |
# |
|j KM.0022812
|j KD.0021974
|j KM.003539
|j KM.003540
|
910 |
# |
# |
|e dtchanh
|f 06/05/2020
|d 11/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|