|
|
|
|
LEADER |
00902pam a22003018a 4500 |
001 |
00037302 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
170511s2012 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 641
|b V250S
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Đức Lượng
|
245 |
1 |
0 |
|a Vệ sinh và an toàn thực phẩm
|c Nguyễn Đức Lượng; Phạm Minh Tâm
|
250 |
# |
# |
|a tái bản lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|c 2012
|b Đại học Quốc Gia
|
300 |
# |
# |
|a 327tr.
|c 21cm.
|
653 |
# |
# |
|a An toàn
|
653 |
# |
# |
|a Vệ sinh
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm , Minh Tâm
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0023053
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0022245
|
852 |
# |
# |
|j KD.0022245
|j KM.0023053
|
910 |
|
|
|d 11/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|