|
|
|
|
LEADER |
00828pam a22002898a 4500 |
001 |
00037304 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
170511s2010 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 796.44
|b GI180TR
|
245 |
1 |
0 |
|b Đỗ Vĩnh (chủ biên), Trịnh Hữu Lộc
|a Giáo trình đo lường thể thao
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|c 2010
|b Thể dục thể thao
|
300 |
# |
# |
|a 247tr.
|c 21cm.
|
653 |
# |
# |
|a thể thao
|
700 |
1 |
# |
|a Trịnh, Hữu Lộc
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0052888
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0021844
|
852 |
# |
# |
|j KD.0021844
|j KGT.0052888
|
910 |
|
|
|d 11/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|