|
|
|
|
LEADER |
01100pam a22002898a 4500 |
001 |
00037323 |
005 |
20171102081117.0 |
008 |
170511s2014 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 333.7
|b QU600TR
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Kim Thái
|
245 |
1 |
0 |
|a Quy trình quan trắc và phân tích chất lượng môi trường
|c Nguyễn Thị Kim Thái; Lê Thị Hiền Thảo; Trần Đức Hạ....[Và những người khác]
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|c 2014
|b Xây dựng
|
300 |
# |
# |
|a 218tr.
|c 29cm.
|
653 |
# |
# |
|a Quy trình quan trắc
|
653 |
# |
# |
|a Môi trường
|
653 |
# |
# |
|a phân tích
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Ngọc Tường
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Thị Hiền Thảo
|
700 |
1 |
# |
|a Lều, Thọ Bách
|
700 |
1 |
# |
|a Thái Minh Sơn
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Đức Hạ
|
710 |
# |
# |
|a Vũ, Việt Hà
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.1000190
|
852 |
# |
# |
|j KD.0021357
|j KM.0022020
|j KM.0033534
|j KM.0033533
|
910 |
|
|
|d 11/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|