|
|
|
|
LEADER |
01020pam a22003378a 4500 |
001 |
00037366 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170512s2004 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 512
|b Đ103S
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Hữu Việt Hưng
|
245 |
1 |
0 |
|a Đại số tuyến tính
|c Nguyễn Hữu Việt Hưng
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 3
|
260 |
# |
# |
|c 2004
|a Hà Nội
|b Đại học quốc gia Hà Nội
|
300 |
# |
# |
|a 318tr.
|c 24cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Đại học quốc gia Hà Nội
|
653 |
# |
# |
|a Không gian
|
653 |
# |
# |
|a Ma trận
|
653 |
# |
# |
|a Đại số
|
653 |
# |
# |
|a Ánh xạ
|
653 |
# |
# |
|a Tuyến tính
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
852 |
# |
# |
|j KD.0021785
|j KM.0022593
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.1000118, KD.0021785
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0022593
|
910 |
|
|
|d 12/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|