|
|
|
|
LEADER |
01011pam a22002298a 4500 |
001 |
00037384 |
005 |
20190320080349.0 |
008 |
170512s2003 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 18000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 512
|b S450H
|
100 |
1 |
# |
|a Hà, Huy Khoái
|
245 |
1 |
0 |
|a Số học thuật toán
|c Hà Huy Khoái
|n T.2
|b Cơ sở lý thuyết và tính toán thực hành
|
260 |
# |
# |
|c 2003
|a Hà Nội
|b viện toán học
|
300 |
# |
# |
|a 237tr.
|c 20cm.
|
653 |
# |
# |
|a Số học thuật toán
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm Huy Điển
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.1000116
|
852 |
# |
# |
|j KM.0022629
|j KD.0021881
|j KM.0028234
|j KM.0028235
|j KM.0028236
|j KM.0028237
|j KM.0028238
|j KM.0028239
|j KM.0028240
|j KM.0028241
|j KM.0028242
|j KM.0028243
|j KM.0028244
|j KM.0028245
|j KM.0028246
|j KM.0028247
|j KM.0028248
|j KM.0028249
|j KM.0028250
|j KM.0028251
|
910 |
# |
# |
|d 12/05/2017
|e dtchanh
|f 20/03/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|