|
|
|
|
LEADER |
01013pam a22003258a 4500 |
001 |
00037410 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170512s2013 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 371.26
|b GI108TR
|
110 |
1 |
# |
|a Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|b Trung tâm khảo thí và đánh giá chất lượng đào tạo
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình kiểm định chất lượng trong giáo dục
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Đại học quốc gia
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 274tr
|c 27cm.
|
653 |
# |
# |
|a Chất lượng
|
653 |
# |
# |
|a Kiểm định
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0052767
|j KD.0021064
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0021064
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0052767
|
910 |
|
|
|d 12/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|