LEADER | 00625aam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00037502 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 170513s2004 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 342.597 |b B312Đ |
245 | 1 | 0 | |a Bình đẳng giới và kỹ năng sống |
260 | # | # | |a Hà Nội |c 2004 |
300 | # | # | |a 82tr. |c 27cm. |
653 | # | # | |a giới |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0020061 |
852 | # | # | |j KD.0020061 |
910 | |d 13/05/2017 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |