|
|
|
|
LEADER |
00911pam a22002298a 4500 |
001 |
00037646 |
008 |
170513s2001 ||||||Viesd |
005 |
20171026081025.0 |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 510.71
|b T306A
|
100 |
1 |
# |
|a Kiều, Hữu Ảnh
|
245 |
1 |
0 |
|a Tiếng Anh sinh học
|b ( Giáo trình dùng cho học viên các ngành Sinh học, Công nghệ sinh học, Nông nghiệp, Y học, Được học, Môi trường, Lâm nghiệp, ...)
|c Kiều Hữu Ảnh
|
246 |
0 |
1 |
|a English in BiIology
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Khoa học và Kỹ thuật
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 571tr.
|c 27 cm
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh sinh học
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0022378
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0021291
|
852 |
# |
# |
|j KM.0022378
|j KD.0021291
|
910 |
|
|
|d 13/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|