|
|
|
|
LEADER |
00810aam a22002658a 4500 |
001 |
00037655 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
170513s2006 ||||||Engsd |
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b E204G
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thành Yến
|e dịch
|
245 |
1 |
0 |
|a English Grammar
|c Nguyễn Thành Yến; Collins Cobuild
|
260 |
# |
# |
|b TP. Hồ Chí Minh
|a TP. Hồ Chí Minh
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 857tr.
|c 21cm.
|
700 |
1 |
# |
|a Collins, Cobuild
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0022495, KM.0021580, KM.0022039
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0021659
|
852 |
# |
# |
|j KM.0022495
|j KM.0022039
|j KD.0021659
|j KM.0021580
|
910 |
|
|
|d 13/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|