LEADER | 00643pam a22002178a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00037698 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 170513s1999 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |b Đ450PH |a 895.1 |
100 | 1 | # | |a Hồ, Sĩ Liên |
245 | 1 | 0 | |a Đỗ Phủ |c Hồ Sĩ Liên |
260 | # | # | |a Hà Nội |b Thanh niên |c 1999 |
300 | # | # | |a 221 tr. |c 19 cm |
653 | # | # | |a Đỗ Phủ |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KM.0022350 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0021335 |
852 | # | # | |j KD.0021335 |j KM.0022350 |
910 | |d 13/05/2017 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |