|
|
|
|
LEADER |
00744pam a22002298a 4500 |
001 |
00037707 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170513s2016 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 510.9
|b L302S
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thanh Hưng
|
245 |
1 |
0 |
|a Lịch sử toán học
|c Nguyễn Thanh Hưng, Lê Ngọc Sơn
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục Việt Nam
|c 2016
|
300 |
# |
# |
|a 127 tr.
|c 24 cm
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử toán học
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Ngọc Sơn
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0021904
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0020856
|
852 |
# |
# |
|j KD.0020856
|j KM.0021904
|
910 |
|
|
|d 13/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|