|
|
|
|
LEADER |
00884pam a22002178a 4500 |
001 |
00037724 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170513s2002 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.12
|b CH561TR
|
110 |
1 |
# |
|a Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
245 |
1 |
0 |
|a Chương trình tiểu học
|b (Ban hành kèm theo quyết định số 43/2001/QĐ-BGD&ĐT ngày 9 tháng 11 năm 2001 của Bộ trưởng bộ giáo dục và đào tạo)
|c Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 99tr.
|c 24 cm
|
653 |
# |
# |
|a Chương trình tiểu học
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0022458
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0021563
|
852 |
# |
# |
|j KD.0021563
|j KM.0022458
|
910 |
|
|
|d 13/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|