|
|
|
|
LEADER |
00773pam a22002298a 4500 |
001 |
00037746 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170514s2002 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 660.6
|b N515C
|
100 |
1 |
# |
|a Dương, Công Kiên
|
245 |
1 |
0 |
|a Nuôi cấy mô thực vật
|c Dương Công Kiên
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học quốc gia
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 199tr.
|c 21cm
|
653 |
# |
# |
|a Công nghệ sinh học
|a Thực vật
|a Tế bào
|a Nuôi cấy
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0022966
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.1000637, KD.0022188
|
852 |
# |
# |
|j KM.0022966
|j KD.0022188
|
910 |
|
|
|d 14/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|