|
|
|
|
LEADER |
00866pam a22002538a 4500 |
001 |
00037793 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170514s2005 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 530.078
|b TH300NGH
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Văn Giáo
|
245 |
1 |
0 |
|a Thí nghiệm và phương tiện trực quan trong dạy học vật lí ở trường phổ thông
|c Lê Văn Giáo
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 128tr.
|c 20,5 cm
|
653 |
# |
# |
|a Thí nghiệm
|
653 |
# |
# |
|a Vật lí
|
653 |
# |
# |
|a trực quan
|
653 |
# |
# |
|a trong trường phổ thông
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0021714
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0020636
|
852 |
# |
# |
|j KM.0021714
|j KD.0020636
|
910 |
|
|
|d 14/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|