|
|
|
|
LEADER |
01022aam a22002898a 4500 |
001 |
00037799 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
170514s2014 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 370.11
|b GI108TR
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thanh Bình
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình chuyên đề giáo dục kĩ năng sống
|c Nguyễn Thanh Bình, Lê Thị Thu Hà, Trịnh Thúy Giang
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ tư, có chỉnh lí
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Đại học sư phạm
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|a 195 tr.
|c 24 cm
|
653 |
# |
# |
|a Chuyên đề
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Kĩ năng sống
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Thị Thu Hà
|
700 |
1 |
# |
|a Trịnh, Thúy Giang
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0052855
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0021812
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0053040
|j KGT.0052855
|j KD.0021812
|j KGT.0053041
|
910 |
|
|
|d 14/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|