|
|
|
|
LEADER |
00798pam a22002418a 4500 |
001 |
00037804 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170514s2008 |||||| sd |
082 |
1 |
4 |
|b C430NG
|a 363.7
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Thanh Vân
|
245 |
1 |
0 |
|a Con người và môi trường
|c Lê Thanh Vân
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ năm
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học Sư phạm
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 220tr.
|c 20.5 cm
|
653 |
# |
# |
|a Con người
|
653 |
# |
# |
|a Môi trường
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0021611, KM.0021837, KM.0022730
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0020563
|
852 |
# |
# |
|j KM.0021837
|j KM.0022730
|j KD.0020563
|j KM.0021611
|
910 |
|
|
|d 14/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|