|
|
|
|
LEADER |
00862pam a22002298a 4500 |
001 |
00037805 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170514s2006 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 333.73
|b T103NG
|
100 |
1 |
# |
|a Trần, Kông Tấu
|
245 |
1 |
0 |
|a Tài nguyên đất
|b Dùng cho sinh viên và học viên cao học ngành khoa học môi trường, khoa học thổ nhưỡng
|c Trần Kông Tấu
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ hai
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học quốc Gia hà Nội
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 204tr.
|c 20.5 cm
|
653 |
# |
# |
|a Tài nguyên đất
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0022333
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0021336
|
852 |
# |
# |
|j KD.0021336
|j KM.0022333
|
910 |
|
|
|d 14/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|