|
|
|
|
LEADER |
01043pam a22002898a 4500 |
001 |
00037825 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170514s2006 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.21
|b GI108D
|
100 |
1 |
# |
|a Phạm, Thị Châu
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo dục học mầm non
|c Phạm Thị Châu, Nguyễn Thị Oanh, Trần Thị Sinh
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ tư
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b ĐHQG Hà Nội
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 371 tr.
|c 21 cm
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Cao đẳng sư phạm nhà trẻ- mẫu giáo TW1
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục học
|
653 |
# |
# |
|a Trẻ em
|
653 |
# |
# |
|a Mầm non
|
653 |
# |
# |
|a Hoạt động
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Oanh
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Thị Sinh
|
852 |
# |
# |
|j KD.0020531
|j KM.0021579
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.1000616, KD.0020531
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0021579
|
910 |
|
|
|d 14/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|