|
|
|
|
LEADER |
00999pam a22002658a 4500 |
001 |
00037826 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170514s2015 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 796.815
|b GI108TR
|
100 |
1 |
# |
|a Vũ, Việt Bảo
|
110 |
1 |
# |
|a Bộ VH TT & DL
|b Trường ĐH TDTT TP. Hồ Chí Minh
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình karatedo
|b Dành cho sinh viên hệ không chuyêm
|c Vũ Việt Bảo (chủ biên), Vũ Văn Huế, Trần Thị Kim Hương
|
260 |
# |
# |
|a TP. Hồ Chi Minh
|b Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 248tr.
|c 24 cm
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a karatedo
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Thị Kim Hương
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ, Văn Huế
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0052801
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0021033
|
852 |
# |
# |
|j KD.0021033
|j KGT.0052801
|
910 |
|
|
|d 14/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|