|
|
|
|
LEADER |
00926pam a22002658a 4500 |
001 |
00037831 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170514s1993 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 597.1
|b Đ312L
|
100 |
1 |
# |
|a Trương, Thủ Khoa
|
110 |
1 |
# |
|a Trường ĐH Cần Thơ
|b Khoa Thủy sản
|
245 |
1 |
0 |
|a Định loại cá nước ngọt vùng Đồng bằng sông Cửu Long
|c Trương Thủ Khoa, Trần Thị Thu Hương
|
260 |
# |
# |
|a Cần Thơ
|c 1993
|
300 |
# |
# |
|a 356tr.
|c 30 cm
|
653 |
# |
# |
|a Cá nước ngọt
|
653 |
# |
# |
|a Đồng bằng
|
653 |
# |
# |
|a Sông cửu long
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Thị Thu Hương
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0021479
|
852 |
# |
# |
|j KD.0021479
|j KM.0022071
|
852 |
# |
# |
|j KM.0022071
|b Kho mượn
|
910 |
|
|
|d 14/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|