|
|
|
|
LEADER |
00718pam a22002058a 4500 |
001 |
00037836 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170514s2004 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 639.8
|b K600TH
|
100 |
1 |
# |
|a Lê. Anh Tuấn
|
245 |
1 |
0 |
|a Kỹ thuật nuôi trồng rong biển
|c Lê Anh Tuấn
|
246 |
0 |
1 |
|a Seaweed culture
|
260 |
# |
# |
|a Tp. HCM
|b Nông Nghiệp
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 157tr.
|c 30 cm
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0022424, KM.0021838, KM.0022404
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.1000161, KD.0021512
|
852 |
# |
# |
|j KD.0021512
|j KM.0022404
|j KM.0022424
|j KM.0021838
|
910 |
|
|
|d 14/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|