|
|
|
|
LEADER |
00770aam a22002658a 4500 |
001 |
00037902 |
008 |
170514s1992 ||||||Viesd |
005 |
20171026081025.0 |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.1
|b GI108TR
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Văn Quán
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình tiếng Hán cổ đại
|c Lê Văn Quán
|n T.2
|
260 |
# |
# |
|c 1992
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|
300 |
# |
# |
|a 246tr.
|c 21cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a tiếng Hán cổ đại
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0052930
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0021030
|
852 |
# |
# |
|j KD.0021030
|j KGT.0052930
|
910 |
|
|
|d 14/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|