|
|
|
|
LEADER |
01380pam a22002418a 4500 |
001 |
00037935 |
005 |
20190416160437.0 |
008 |
170514s ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 18000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.01
|b GI108TR
|
100 |
1 |
# |
|a Bùi, Văn Huệ
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình tâm lí học tiểu học
|b ( Dùng cho các trường Đại học sư phạm đào tạo cử nhân Giáo dục tiểu học)
|c Bùi Văn Huệ, Phan Thị Hạnh Mai, Nguyễn Xuân Thức
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học sư phạm
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 319tr.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|a tâm lí
|a tiểu học
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Xuân Thức
|
700 |
1 |
# |
|a Phan, Thị Hạnh Mai
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0052635
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0020712
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0052635
|j KD.0020712
|j KGT.0056402
|j KGT.0056403
|j KGT.0056404
|j KGT.0056405
|j KGT.0056406
|j KGT.0056407
|j KGT.0056408
|j KGT.0056409
|j KGT.0056410
|j KGT.0056411
|j KGT.0056412
|j KGT.0056413
|j KGT.0056414
|j KGT.0056415
|j KGT.0056416
|j KGT.0056417
|j KGT.0056418
|j KGT.0056419
|j KGT.0056420
|j KGT.0056421
|j KGT.0056422
|j KGT.0056423
|j KGT.0056424
|j KGT.0056425
|j KGT.0056426
|j KGT.0056427
|j KGT.0056428
|j KGT.0056429
|j KGT.0056430
|j KGT.0056431
|
910 |
# |
# |
|d 14/05/2017
|e dtchanh
|f 16/04/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|