|
|
|
|
LEADER |
00821pam a22002538a 4500 |
001 |
00038016 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
170514s2014 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.63
|b CH550V
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, A
|
245 |
1 |
0 |
|a Chữ viết và dạy chữ viết ở tiểu học
|c Lê A
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ năm, có sữa chữa
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học sư phạm
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|c 20.5 cm
|a 166tr.
|
653 |
# |
# |
|a Chữ viết
|
653 |
# |
# |
|a tiểu học
|
653 |
# |
# |
|a dạy chữ viết
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0022174
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0021096
|
852 |
# |
# |
|j KM.0022174
|j KD.0021096
|
910 |
|
|
|d 14/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|