|
|
|
|
LEADER |
01162pam a22002418a 4500 |
001 |
00038021 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170514s ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 515
|b GI108TR
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Đông Yên
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình giải tích đa trị
|c Nguyễn Đông Yên
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Khoa học tự nhiên và Công nghệ
|
300 |
# |
# |
|a 218 tr.
|c 29 cm
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a toán
|
653 |
# |
# |
|a giải tích đa trị
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0052928
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0021019
|
852 |
# |
# |
|j KD.0021019
|j KGT.0052928
|j KGT.0056310
|j KGT.0056311
|j KGT.0056309
|j KGT.0056351
|j KGT.0056356
|j KGT.0056344
|j KGT.0056345
|j KGT.0056346
|j KGT.0056347
|j KGT.0056348
|j KGT.0056349
|j KGT.0056350
|j KGT.0056352
|j KGT.0056353
|j KGT.0056354
|j KGT.0056355
|j KGT.0056357
|j KGT.0056358
|j KGT.0056359
|j KGT.0056360
|j KGT.0056361
|j KGT.0056362
|j KGT.0056363
|j KGT.0056364
|j KGT.0056365
|j KGT.0056366
|j KGT.0056367
|j KGT.0056368
|j KGT.0056369
|j KGT.0056370
|
910 |
|
|
|d 14/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|