|
|
|
|
LEADER |
00803aam a22002418a 4500 |
001 |
00038067 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
170515s2010 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 336.2
|b K600TH
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Quang Cường
|
245 |
1 |
0 |
|a Kỹ thuật khai báo thuế
|n Thuế 3
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ hai có chỉnh sữa bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Lao động
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 362 tr.
|c 27 cm
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ thuật
|a Khai báo thuế
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Quang Cường
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0021762
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0020714
|
852 |
# |
# |
|j KM.0021762
|j KD.0020714
|
910 |
|
|
|d 15/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|