|
|
|
|
LEADER |
00667pam a22002298a 4500 |
001 |
00038090 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170515s2000 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 342.08
|b Q527TR
|
100 |
1 |
# |
|a Mai Anh
|
245 |
1 |
0 |
|a Quyền trẻ em
|c Mai Anh
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản có bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Thế giới
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 39tr.
|c 21 cm
|
653 |
# |
# |
|a Quyền trẻ em
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0023000
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0022222
|
852 |
# |
# |
|j KD.0022222
|j KM.0023000
|
910 |
|
|
|d 15/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|