|
|
|
|
LEADER |
00978aam a22003138a 4500 |
001 |
00038107 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
170515s2006 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 658.8
|b M100R
|
100 |
1 |
# |
|a Trần, Thị Ngọc Trang
|
245 |
1 |
0 |
|a Marketing căn bản
|c Trần Thị Ngọc Trang... [Và những người khắc]
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thống kê
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 320 tr.
|c 24 cm
|
653 |
# |
# |
|a căn bản
|
653 |
# |
# |
|a Marketing
|
700 |
1 |
# |
|a Lâm Ngọc Điệp
|
700 |
1 |
# |
|a Đỗ Thị Đức
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Văn Thi
|
700 |
1 |
# |
|a Ngô, Thị Thu
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Xuân Quế
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Duy Tân
|
852 |
# |
# |
|j KM.0022693
|j KD.0021945
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0021945
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0022693
|
910 |
|
|
|d 15/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|