|
|
|
|
LEADER |
00766aam a22002298a 4500 |
001 |
00038118 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
170515s2006 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 005.7
|b H250C
|
100 |
1 |
# |
|a Dương, Tuấn Anh
|
245 |
1 |
0 |
|a Hệ cơ sở dữ liệu
|c Dương Tuấn Anh; Nguyễn Trung Trực
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học Quốc gia
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 333tr.
|c 24 cm
|
653 |
# |
# |
|a Cơ sở dữ liệu
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Trung Trực
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0022077
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0021487
|
852 |
# |
# |
|j KD.0021487
|j KM.0022077
|
910 |
|
|
|d 15/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|