|
|
|
|
LEADER |
00861pam a22002538a 4500 |
001 |
00038207 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170515s2002 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 570.7
|b PH561PH
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Văn Đức
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Phương pháp kiểm tra thống kê sinh học
|c Nguyễn Văn Đức (ch.b)
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Khoa học và kỹ thuật
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 268 tr.
|c 24 cm
|
653 |
# |
# |
|a Phương pháp
|
653 |
# |
# |
|a Phương sai
|
653 |
# |
# |
|a Thống kê
|
653 |
# |
# |
|a Số liệu
|
653 |
# |
# |
|a Sinh học
|
852 |
# |
# |
|j KM.0022958
|j KD.0022180
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.1001673, KD.0022180
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0022958
|
910 |
|
|
|d 15/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|