|
|
|
|
LEADER |
00815pam a22002538a 4500 |
001 |
00038208 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
170515s2005 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 630
|b GI108TR
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Lan
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình phương pháp thí nghiệm
|c Nguyễn Thị Lan, Phạm Tiến Dũng
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Hà Nội
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 155 tr.
|c 24 cm
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a phương pháp
|
653 |
# |
# |
|a thí nghiệm
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Tiến Dũng
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0052910
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0022075
|
852 |
# |
# |
|j KD.0022075
|j KGT.0052910
|
910 |
|
|
|d 15/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|