|
|
|
|
LEADER |
00986pam a22002538a 4500 |
001 |
00038223 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
170515s2009 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 336.2
|b TH507
|
100 |
1 |
# |
|a Phan, Thị Cúc
|
245 |
1 |
0 |
|a Thuế
|b Đã cập nhật, bổ sung các luật thuế mới hiện hành và lý thuyết, bài tập, bài giải, đáp án
|c Phan Thị Cúc, Phan Hiển Minh, Nguyễn Thị Mỹ Linh, [những người khác]
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Tài chính
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|c 19 cm
|a 470tr.
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Mỹ Linh
|
700 |
1 |
# |
|a Phan, Hiển Minh,
|
700 |
1 |
# |
|a Đoàn, Văn Đính
|
700 |
1 |
# |
|a Võ, Văn Hợp
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0022926
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0022118
|
852 |
# |
# |
|j KD.0022118
|j KM.0022926
|
910 |
|
|
|d 15/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|