|
|
|
|
LEADER |
00878pam a22002538a 4500 |
001 |
00038224 |
005 |
20171102101140.0 |
008 |
170515s2010 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 636.4
|b QU600CH
|
100 |
1 |
# |
|a Cục chăn nuôi
|
110 |
1 |
# |
|a Cục chăn nuôi
|
245 |
1 |
0 |
|a Quy chuẫn kỹ thuật quốc gia điều kiện trại chăn nuôi lợn an toàn sinh học
|c Cục chăn nuôi
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Hà Nội
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 7 tr.
|c 29 cm
|
653 |
# |
# |
|a Quy chuẫn
|
653 |
# |
# |
|a điều kiện trại chăn
|
653 |
# |
# |
|a nuôi lợn
|
653 |
# |
# |
|a an toàn sinh học
|
653 |
# |
# |
|a kỹ thuật quốc gia
|
852 |
# |
# |
|j KM.0022014
|j KD.0021359
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.1001933
|
910 |
|
|
|d 15/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|