|
|
|
|
LEADER |
00780pam a22002298a 4500 |
001 |
00038226 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
170515s2010 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 657
|b K250T
|
100 |
1 |
# |
|a Bùi, Văn Trường
|
245 |
1 |
0 |
|a Kế toán chi phí
|b Tóm tắt lí thuyết, bài tập, bài giải
|c Bùi Văn Trường
|
250 |
# |
# |
|a in lần thứ 5
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Lao đông Xã hội
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 366tr.
|c 24 cm
|
653 |
# |
# |
|a Kế toán
|a Chi phí
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0021748
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0020700
|
852 |
# |
# |
|j KM.0021748
|j KD.0020700
|
910 |
|
|
|d 15/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|