|
|
|
|
LEADER |
00895pam a22002658a 4500 |
001 |
00038282 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170515s ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 371.26
|b K304TR
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Công Khanh
|
245 |
1 |
0 |
|a kiểm tra đánh giá trong giáo dục
|c Nguyễn Công Khanh...[và những người khác]
|b Dành cho sinh viên tại các trường, khoa sư phạm
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|
300 |
# |
# |
|a 190tr.
|c 27cm
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Đánh giá
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Mỹ Dũng
|
700 |
1 |
# |
|a Đào, Thị Oanh
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0021879
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0020831
|
852 |
# |
# |
|j KD.0020831
|j KM.0021879
|
910 |
|
|
|d 15/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|