|
|
|
|
LEADER |
00907pam a22002658a 4500 |
001 |
00038288 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170515s2013 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|b GI108TR
|a 333
|
100 |
1 |
# |
|a Trần, Quốc Vinh
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình hệ thống thông tin đất
|
260 |
# |
# |
|c 2013
|a Hà Nội
|b Tài nguyên môi trường
|
300 |
# |
# |
|a 161tr.
|c 27cm
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS: Bộ tài nguyên và môi trường. Trường đại học tài nguyên và môi trường Hà Nội
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Hệ thống
|
653 |
# |
# |
|a Đất
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0052675
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0020971
|
852 |
# |
# |
|j KD.0020971
|j KGT.0052675
|
910 |
|
|
|d 15/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|