|
|
|
|
LEADER |
00661pam a22002178a 4500 |
001 |
00038405 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170515s2013 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 658.4
|b QU105TR
|
100 |
1 |
# |
|a Trịnh, Thùy Anh
|
245 |
1 |
0 |
|a Quản trị dự án
|c Trịnh Thùy Anh
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Nông nghiệp
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 295 tr.
|c 27 cm
|
653 |
# |
# |
|a Quản trị
|a Dự án
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0021769
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0020721
|
852 |
# |
# |
|j KD.0020721
|j KM.0021769
|
910 |
|
|
|d 15/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|