|
|
|
|
LEADER |
01218pam a22002898a 4500 |
001 |
00038504 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170516s2012 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 512.007 1
|b Đ103S
|
100 |
1 |
# |
|a Hoàng, Huy Sơn
|
245 |
1 |
0 |
|b Giáo trình đào tạo giáo viên trung học hệ Đại học, Cao đẳng sư phạm
|c 2012
|a Đại số Sơ cấp
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 10
|
260 |
# |
# |
|b Giáo dục
|c 2012
|a Hà Nội
|
300 |
# |
# |
|a 219 tr.
|c 35 cm
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Đại số
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
653 |
# |
# |
|a Sơ cấp
|
653 |
# |
# |
|a Phương trình
|
852 |
# |
# |
|j KD.0021436
|j KGT.0052808
|j KGT.0056435
|j KGT.0056392
|j KGT.0056393
|j KGT.0056394
|j KGT.0056395
|j KGT.0056396
|j KGT.0056397
|j KGT.0056398
|j KGT.0056399
|j KGT.0056400
|j KGT.0056401
|j KGT.0056432
|j KGT.0056433
|j KGT.0056434
|j KGT.0056436
|j KGT.0056437
|j KGT.0056438
|j KGT.0056439
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0021436
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0052808
|
910 |
|
|
|d 16/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|