|
|
|
|
LEADER |
00929pam a22002658a 4500 |
001 |
00038515 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170516s2012 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 657
|b T450CH
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Phước Bảo An
|
245 |
1 |
0 |
|a Tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp
|c Nguyễn Phước Bảo An (chủ biên), Bùi Quang Hùng, Trần Thanh Thúy, [ những người khác]
|
260 |
|
|
|b Phương Đông
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 354tr.
|c 24 cm
|
653 |
# |
# |
|a Công tác
|
653 |
# |
# |
|a Doanh nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a kê toán
|
700 |
1 |
# |
|a Bùi, Quang Hùng
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Thanh Thúy
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0021796
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0020748
|
852 |
# |
# |
|j KM.0021796
|j KD.0020748
|
910 |
|
|
|d 16/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|