|
|
|
|
LEADER |
01021pam a22003018a 4500 |
001 |
00038541 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170516s2014 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.21
|b B200T
|
100 |
1 |
# |
|a Phùng, Thị Tường
|
245 |
1 |
0 |
|a Bé tập làm đồ chơi
|b Vải vụn, giấy vụn, và các loại vỏ họp
|c Phùng Thị Tường ...[Và những người khác]
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ ba
|
260 |
# |
# |
|c 2014
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|
300 |
# |
# |
|a 31tr.
|c 24cm
|
653 |
# |
# |
|a Vải vụng
|
653 |
# |
# |
|a Giấy màu
|
653 |
# |
# |
|a Vỏ họp
|
653 |
# |
# |
|a Đồ chơi
|
700 |
1 |
# |
|a Hoàng, Thu Hương
|
700 |
1 |
# |
|a Lý, Thu Huyền
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ, Thị Ngọc Minh
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0021551
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0020503
|
852 |
# |
# |
|j KD.0020503
|j KM.0021551
|
910 |
|
|
|d 16/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|