|
|
|
|
LEADER |
01039pam a22003018a 4500 |
001 |
00038545 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170516s2016 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.21
|b CH500Đ
|
100 |
1 |
# |
|a Trần, Thị Thu Hòa
|
245 |
1 |
0 |
|a Chủ đề bản thân
|b theo chương trình giáo dục mầm non
|c Trần Thị Thu Hòa...[Và những người khác]
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ tư
|
260 |
# |
# |
|c 2016
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|
300 |
# |
# |
|a 19tr.
|c 20cm
|
653 |
# |
# |
|a Chương trình
|
653 |
# |
# |
|a Bản thân
|
653 |
# |
# |
|a Mầm non
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thi Hiếu
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Thanh Giang
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Thu Thủy
|
700 |
1 |
# |
|a Đặng, Hoàng Vũ
|e Minh họa
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0021667
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0020619
|
852 |
# |
# |
|j KD.0020619
|j KM.0021667
|
910 |
|
|
|d 16/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|