|
|
|
|
LEADER |
00844pam a22002538a 4500 |
001 |
00038550 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170516s2009 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 551.1
|b GI108TR
|
100 |
1 |
# |
|a Lưu, Đức Hải
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình khoa học trái đất
|c Lưu Đức Hải, Trần Nghị
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất, có chỉnh lý và bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 315tr.
|c 24 cm
|
653 |
# |
# |
|a khoa học
|
653 |
# |
# |
|a trái đất
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Nghị
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0053174
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0021536
|
852 |
# |
# |
|j KD.0021536
|j KGT.0053174
|
910 |
|
|
|d 16/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|