LEADER | 00666pam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00038605 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 170516s ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 541 |b P110T |
245 | 1 | 0 | |a Part 2 structure |
300 | # | # | |a 500 tr. |c 29 cm. |
653 | # | # | |a Lý hóa |
653 | # | # | |a structure |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KM.0021964 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0020916 |
852 | # | # | |j KM.0021964 |j KD.0020916 |
910 | |d 16/05/2017 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |